Model |
Elite 50 |
Dài - Rộng - Cao |
1.725 x 650 x 1025mm |
Khoảng cách gầm |
100mmm |
Khoảng cách 2 trục |
1230 mm |
Tổng trọng lượng khô/Tải trọng |
84kg/130kg |
Độ cao yên xe |
740mm |
Động cơ |
4 thì |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì (trên 92) |
Dung tích bình xăng |
4.5L |
Phân khối |
49.5cc |
Mức hao xăng |
1.88L/100km |
Công suất tối đa |
2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại |
3.4kgf.m/ 7000 rpm |
Hệ thống thắng trước |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau |
Phanh trống (đùm) |
Hệ thống khởi động |
Đề/đạp |
Hệ thống truyền động |
Tự động vô cấp |
Phuộc trước |
Thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước |
Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/lốp sau |
Không ruột 90/90-10 |
Đèn pha |
12V-35W/35W |
Đèn định vị trước |
12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng |
12V-5W/21W |
Đèn signal |
12V-10W |
Elite 50 bảo hành 2 năm hoặc 30.000km, tùy điều kiện nào đến trước.