NAGA 150
49.500.000 VND
*Giá bao gồm thuế VATĐặc tính kỹ thuật
HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ KÉP AN TOÀN
Trang bị Hệ thống chống bó cứng ABS hai kênh, cùng hệ thống kiểm soát lực kéo TCS giúp xe an toàn tăng tốc, phanh gấp khi gặp tình trạng trơn trượt, ECU sẽ trực tiếp can thiệp giảm lực mô-men xoắn động cơ, lấy lại trạng thái cân bằng.
HỆ THỐNG MONOSHOCK
Hệ thống MONOSHOCK giúp hấp thụ chấn động hiệu quả, giảm rung lắc và tăng độ ổn định, tăng độ bám đường mang lại cảm giác lái thoải mái, an toàn hơn cho người điều khiển. MONOSHOCK không chỉ là kỹ thuật mà còn là sự trải nghiệm tuyệt vời cho người lái.
ĐỘNG CƠ TỐI ƯU HOÁ TOÀN DIỆN
Động cơ 150cc 4V làm mát bằng dung dịch, công nghệ phun xăng điện tử EFI, hệ thống truyền động CVT tối ưu…tạo nên sức mạnh bền bỉ cùng hiệu suất vượt trội, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
TỐI ƯU TƯ THẾ CHO NGƯỜI LÁI
Dựa trên chỉ số nhân thể học, 03 điểm tiếp xúc giữa yên xe, tay lái và gác chân được thiết kế theo tỷ lệ vàng tạo nên tam giác cân đối, tối ưu tư thế ngồi khi di chuyển. Nơi để chân rộng rãi với mặt sàn nghiêng 45 độ, giúp người lái có tư thế ngồi tự nhiên, thoải mái nhất, không mỏi chân khi đi đường dài.
ĐÈN MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG VA HIỆU ỨNG 3D SẮC NÉT
Hiệu ứng 3D với hình ảnh đầy màu sắc và độ tương phản cao, đảm bảo khả năng quan sát tốt hơn, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số hành trình trong mọi điều kiện ánh sáng.
ĐÈN HẬU CÁNH CUNG TÁCH RỜI
Đèn sau full LED cực ngầu và ấn tượng với tạo hình như 2 cánh cung tách rời lao về phía trước, giúp nhận diện tốt, cảnh báo các phương tiện đi tới từ phía sau.
CỐP SIÊU RỘNG
Cốp chứa đồ có dung tích lên đến 28 lít, chứa được nhiều đồ dùng cá nhân, mũ bảo hiểm để đáp ứng nhu cầu trong những chuyến hành trình đường dài.
Thông số kỹ thuật
STT | HẠNG MỤC | QUY CÁCH |
KÍCH THƯỚC | ||
1 | Khối lượng bản thân | 137 kg |
2 | Tải trọng cho phép | 130 kg |
3 | Khối lượng toàn bộ | 267 kg |
4 | Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao | 1995x 760 x 1125 mm |
5 | Khoảng cách hai trục | 1390 mm |
6 | Khoảng cách gầm | 125 mm |
7 | Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người |
8 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26 L/ 100 km |
9 | Chiều cao yên xe | 810 mm |
10 | Dung tích thùng nhiên liệu | 7,3 L |
ĐỘNG CƠ | ||
11 | Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
12 | Thể tích làm việc | 149,6 cm3 |
13 | Đường kính xi lanh | 57,4 mm |
14 | Hành trình pít tông | 57,8 mm |
15 | Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | 10,6 kW/ 8000 vòng/ phút |
16 | Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay | 13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút |
17 | Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 |
18 | Hệ thống đánh lửa | ECU |
19 | Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
20 | Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
21 | Hệ thống khởi động | Điện |
22 | Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
KẾT CẤU | ||
23 | Phuộc trước | Phuộc ống lồng, Thuỷ lực |
24 | Phuộc sau | Lò xo trụ, Thuỷ lực |
25 | Vỏ/ lốp trước | Không ruột, 120/70-13 |
26 | Vỏ/ lốp sau | Không ruột, 130/70-13 |
27 | Đèn chiếu sáng phía trước | 12V 19/19W |
28 | Đèn sau/ đèn phanh | 12V 0.85W/2.86W |
29 | Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái ) | 12V 2W |