SHARK EFI 50
26.500.000 VND
*Giá bao gồm thuế VATĐặc tính kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
STT | HẠNG MỤC | QUY CÁCH |
1 | Khối lượng bản thân | 100 kg |
2 | Tải trọng cho phép | 130 kg |
3 | Khối lượng toàn bộ | 230 kg |
4 | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 1931 x 665 x 1096 mm |
5 | Khoảng cách hai trục | 1335 mm |
6 | Khoảng cách cằm bánh xe | 110 mm |
7 | Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người |
8 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,79 L/100 km |
9 | Chiều cao yên xe | 756 mm |
10 | Dung tích thùng nhiên liệu | 5,2 L |
11 | Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí |
12 | Thể tích làm việc | 49,5 cm3 |
13 | Đường kính xylanh | 37 mm |
14 | Hành trình pit tông | 46 mm |
15 | Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 2,35 kW / 8000 vòng/phút |
16 | Mô men xoắn lớn nhất / tốc độ quay | 2,9 Nm / 7000 vòng/phút |
17 | Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chỉ có trị số độ cetan ≥ 92 |
18 | Hệ thống dẫn lửa hệ thống | ECU |
19 | Hệ thống phanh trước | Tang trống (dùm) |
20 | Hệ thống phanh sau | Tang trống (dùm) |
21 | Hệ thống khởi động | Điện |
22 | Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
23 | Phuộc trước | Lò xo trụ, Thủy lực |
24 | Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực |
25 | Vỏ/lớp trước | Không ruột, 70/90-14 |
26 | Vỏ/lớp sau | Không ruột, 80/90-14 |
27 | Đèn chiều sáng phía trước | 12V 35/35W |
28 | Đèn sau/đèn phanh | 12V 5W / 18W |
29 | Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V 10W |
30 | Âm lượng còi | 65~115 dB(A) |