Đặc tính kỹ thuật

Nắp bình xăng tiện lợi

Vị trí nắp bình xăng dời lên phía trước, thuận tiện hơn cho việc đổ xăng.

Sàn để chân rộng rãi

Sàn để chân rộng rãi, thoái mái hơn cho người lái xe.

Cốp chứa đồ lớn

Chứa được hai mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân khác

Thông số kỹ thuật

STT HẠNG MỤC QUY CÁCH
1 Khối lượng bản thân 100 kg
2 Tải trọng cho phép 130 kg
3 Khối lượng toàn bộ 230 kg
4 Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 1931 x 665 x 1096 mm
5 Khoảng cách hai trục 1335 mm
6 Khoảng cách cằm bánh xe 110 mm
7 Số người cho phép chở kể cả người lái 02 người
8 Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,79 L/100 km
9 Chiều cao yên xe 756 mm
10 Dung tích thùng nhiên liệu 5,2 L
11 Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí
12 Thể tích làm việc 49,5 cm3
13 Đường kính xylanh 37 mm
14 Hành trình pit tông 46 mm
15 Công suất lớn nhất / tốc độ quay 2,35 kW / 8000 vòng/phút 
16 Mô men xoắn lớn nhất / tốc độ quay 2,9 Nm / 7000 vòng/phút
17 Loại nhiên liệu sử dụng Xăng không chỉ có trị số độ cetan ≥ 92
18 Hệ thống dẫn lửa hệ thống ECU
19 Hệ thống phanh trước Tang trống (dùm)
20 Hệ thống phanh sau Tang trống (dùm)
21 Hệ thống khởi động Điện
22 Hệ thống truyền động Tự động vô cấp 
23 Phuộc trước Lò xo trụ, Thủy lực
24 Phuộc sau Lò xo trụ, Thủy lực
25 Vỏ/lớp trước Không ruột, 70/90-14
26 Vỏ/lớp sau Không ruột, 80/90-14
27 Đèn chiều sáng phía trước 12V 35/35W
28 Đèn sau/đèn phanh 12V 5W / 18W
29 Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) 12V 10W
30 Âm lượng còi 65~115 dB(A)