TPBW 125 (Phiên bản KEYLOCK)

32.800.000 VND

*Giá bao gồm thuế VAT

Đặc tính kỹ thuật

Phanh CBS an toàn

Hệ thống phanh CBS thông minh giúp phân bổ lực phanh đều, tăng tính ổn định và đảm bảo an toàn trong mọi tình huống, đặc biệt là khi phanh khẩn cấp.

Động cơ EnMIS mới

Động cơ EnMIS thế hệ mới, bugi kép và phun xăng điện tử EFI tối ưu quá trình đốt cháy nhiên liệu, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm xăng, đồng thời giảm lượng khí thải ra môi trường.

Màn hình LCD hiện đại

Mặt đồng hồ LCD hiện đại, cảm biến ánh sáng và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo điều kiện môi trường xung quanh. Các thông số hành trình nhờ đó được hiển thị rõ ràng, sắc nét, giúp người lái dễ dàng quan sát dù dưới ánh nắng chói chang hay trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Vị trí đổ xăng ngay dưới tay lái

Xe được trang bị vị trí đổ xăng thông minh ngay dưới tay lái, giúp người dùng dễ dàng tiếp nhiên liệu mà không cần mở yên. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm thời gian, thao tác nhanh gọn mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa.

Yên xe dài và êm ái

TPBW 125 mang đến sự thoải mái dù di chuyển đường dài hay bất kể địa hình nào nhờ thiết kế độ cao yên phù hợp với chiều cao của người châu Á. Khi dừng đèn đỏ, hai chân người lái chạm đất dễ dàng và không mất sức. Thiết kế yên xe dài, với lớp đệm mút dày dặn, mang lại cảm giác êm ái tối đa, giúp người lái và người ngồi sau luôn cảm thấy thoải mái trên mọi hành trình.

Sàn để chân rộng

Sàn để chân rộng, đồng thời khoảng sáng gầm xe cao 132mm giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật.

Hộc đựng đồ phía trước

Thiết kế tiện dụng với hộc đựng đồ dưới tay lái rộng, có nắp đậy, có thể cất giữ các vật dụng cá nhân một cách gọn gàng và trong tầm tay.

Cốp xe rộng rãi

Dung tích cốp xe lớn mang đến không gian chứa đồ rộng rãi, có thể để vừa 02 nón bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.

Cổng sạc nhanh USB

Cổng sạc nhanh USB ngay dưới tay lái, giúp nạp năng lượng cho các thiết bị cá nhân dễ dàng, đảm bảo kết nối mọi lúc mọi nơi, sẵn sàng bắt nhịp với nhịp sống công nghệ hiện đại.

Thông số kỹ thuật

Model  
Dài - Rộng - Cao 1805mm - 655mm -1,145mm
Khoảng cách gầm 105mm
Tổng trọng lượng khô 122 kg
Đường kính và hành trình piston ⱷ52.4 x 57.8mm
Tỷ số nén 11:01
Động cơ 4 thì
Nhiên liệu sử dụng Xăng không chì (trên 92)
Phân khối 124.6cc
Công suất tối đa 8.3ps/7500rpm
Momen cực đại 8.6Nm/6500rpm
Hệ thống thắng trước Phanh đĩa
Hệ thống thắng sau Phanh trống (đùm)
Vỏ/lốp trước Không ruột/100/90-10
Vỏ/lốp sau Không ruột/100/90-10
Dung tích bình xăng 5L
Bảo hành 36 tháng